Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thêu dệt

Academic
Friendly

Từ "thêu dệt" trong tiếng Việt có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Nghĩa đen:

    • " ngoại tôi rất khéo tay, thường thêu dệt những bức tranh đẹp trên vải."
  • Nghĩa bóng:

    • " ấy thêu dệt nhiều chuyện không thật về tôi, khiến mọi người hiểu lầm."
    • "Trong cuộc họp, anh ta thêu dệt ra những lý do không chính đáng để biện minh cho thất bại của mình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thêu dệt" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tạo ra thông tin sai lệch, như trong báo chí hoặc truyền thông. dụ: "Một số phương tiện truyền thông đã thêu dệt quá mức câu chuyện để thu hút sự chú ý của công chúng."
Phân biệt các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Có thể thấy từ "thêu" "dệt" cũng được sử dụng riêng lẻ. "Thêu" thường chỉ việc thêu thùa, trong khi "dệt" có thể chỉ việc tạo ra vải từ sợi chỉ.

  • Từ đồng nghĩa:

    • "Bịa đặt": Nghĩa gần giống với "thêu dệt" trong ngữ cảnh nói dối.
    • "Gia tăng": Tăng thêm chi tiết, nhưng không nhất thiết phải mang tính bịa đặt.
Từ gần giống liên quan:
  • "Bịa": Làm nên một câu chuyện, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
  • "Xuyên tạc": Làm sai lệch thông tin, cũng gần nghĩa với "thêu dệt" trong ngữ cảnh tiêu cực.
  1. Bịa đặt ra chuyện do một ác ý thúc đẩy: Gớm tay thêu dệt ra lòng trêu ngươi (K).

Comments and discussion on the word "thêu dệt"