Từ "thêu dệt" trong tiếng Việt có thể hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu có hai nghĩa chính:
Ví dụ sử dụng:
"Cô ấy thêu dệt nhiều chuyện không có thật về tôi, khiến mọi người hiểu lầm."
"Trong cuộc họp, anh ta thêu dệt ra những lý do không chính đáng để biện minh cho thất bại của mình."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể và từ đồng nghĩa:
Biến thể: Có thể thấy từ "thêu" và "dệt" cũng được sử dụng riêng lẻ. "Thêu" thường chỉ việc thêu thùa, trong khi "dệt" có thể chỉ việc tạo ra vải từ sợi chỉ.
"Bịa đặt": Nghĩa gần giống với "thêu dệt" trong ngữ cảnh nói dối.
"Gia tăng": Tăng thêm chi tiết, nhưng không nhất thiết phải mang tính bịa đặt.
Từ gần giống và liên quan:
"Bịa": Làm nên một câu chuyện, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
"Xuyên tạc": Làm sai lệch thông tin, cũng gần nghĩa với "thêu dệt" trong ngữ cảnh tiêu cực.